Có 2 kết quả:

智力测验 zhì lì cè yàn ㄓˋ ㄌㄧˋ ㄘㄜˋ ㄧㄢˋ智力測驗 zhì lì cè yàn ㄓˋ ㄌㄧˋ ㄘㄜˋ ㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) intelligence trial
(2) IQ test

Từ điển Trung-Anh

(1) intelligence trial
(2) IQ test